Thuốc Abbokinase®: Công dụng, liều dùng và những lưu ý quan trọng bạn nên biết
Nội dung chính
Thuốc Abbokinase có tên gốc là urokinase, thuộc nhóm thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu và tiêu sợi huyết. Vậy, công dụng, liều dùng và những chú ý khi dùng thuốc như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Những thông tin quan trọng về thuốc Abbokinase
1. Dạng bào chế
Thuốc Abbokinase® có dạng tiêm truyền tĩnh mạch liên tục và hàm lượng 250000 đơn vị.
2. Tác dụng của thuốc Abbokinase
Thuốc Abbokinase® thường được sử dụng để điều trị huyết khối trong phổi. Thuốc này chứa hoạt chất urokinase, là sản phẩm nhân tạo sản xuất từ một loại protein tự nhiên ở thận. Urokinase là tác nhân giúp làm tan huyết khối.
Ngoài ra, thuốc Abbokinase® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
3. Liều dùng
* Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thuyên tắc động mạch phổi:
- Liều khởi đầu: 4400 đơn vị/kg trọng lượng cơ thể lý tưởng (IBW), bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch 1 liều bolus trong 10 phút.
- Liều duy trì: 4400 đơn vị/kg (IBW)/giờ, bạn sẽ được truyền tĩnh mạch liên tục trong 12 giờ.
* Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhồi máu cơ tim:
Ly giải huyết khối động mạch vành: Trước khi bắt đầu truyền urokinase, bạn cần được tiêm một mũi bolus heparin 2500 đến 10.000 đơn vị.
Điều trị tiêu sợi huyết toàn thân: Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch 1-2 000 000 đơn vị một lần trong 15-30 phút. Tốc độ truyền dịch được điều chỉnh theo các tác dụng phụ (sốt, ớn lạnh, rét run) và có thể cần giảm tốc độ ở một số bệnh nhân. Liều lên đến 3 triệu đơn vị đã được sử dụng để điều trị nhồi máu cơ tim cấp tính (AMI).
Để xác định sự đáp ứng của bệnh nhân với urokinase, các nhà sản xuất khuyến cáo chụp tia X mạch mỗi 15 phút. Tình trạng mở động mạch vành tối đa thường xảy ra 15-30 phút sau khi bắt đầu mở.
* Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu
- Liều khởi đầu: 4400 đơn vị/kg trọng lượng cơ thể lý tưởng (IBW), bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch 1 liều bolus trong 10 phút.
- Liều duy trì: 4400 đơn vị/kg (IBW)/giờ, bạn sẽ được truyền tĩnh mạch liên tục trong 72 giờ. Điều trị có thể kéo dài 10 đến 14 ngày ở một số bệnh nhân.
* Liều dùng thuốc Abbokinase® cho trẻ em:
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Lưu ý: Thông tin về liều dùng trên không thể thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Do đó, bạn hãy đi tham khám để bác sĩ kê đơn cụ thể nhằm mang lại hiệu quả điều trị cao.
4. Cách dùng thuốc Abbokinase
Thuốc Abbokinase® có thể dùng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch. Abbokinase® nên được truyền tĩnh mạch chậm, thông thường trong khoảng 12 giờ bằng máy bơm truyền liên tục. Bạn nên tiêm truyền thuốc tại các cơ sở y tế như phòng khám hoặc bệnh viện.
Trong thời gian truyền thuốc Abbokinase®, bạn cần được theo dõi nhịp thở, huyết áp, nồng độ oxy và các dấu hiệu sinh tồn khác.
Lưu ý: Hãy cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng, bắt đầu hoặc ngừng sử dụng trong quá trình điều trị với urokinase, đặc biệt là:
- Thuốc sử dụng để ngăn ngừa huyết khối – dabigatran, desirudin, dalteparin, enoxaparin, tinzaparin, fondaparinux, coumadin, warfarin
- NSAID (thuốc kháng viêm không steroid) – aspirin, Motrin®), ibuprofen (Advil®, naproxen (Aleve®), diclofenac, celecoxib, meloxicam, indomethacin và những thuốc khác.
Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bị:
- Tăng huyết áp động mạch
- Khối u não
- Xuất huyết nội tại
- Phình động mạch não
- Rối loạn chảy máu hoặc đông máu (như bệnh ưa chảy máu)
- Nếu bạn bị đột quỵ, phẫu thuật não hoặc phẫu thuật cột sống trong trong 2 tháng qua
- Nếu bạn đã mắc một trường hợp khẩn cấp y tế gần đây cần phải hồi sức tim phổi
Một số câu hỏi thường gặp về thuốc Abbokinase
1. Nên dùng thuốc Abbokinase như thế nào cho hiệu quả?
Theo các bác sĩ chuyên khoa, thuốc Abbokinase dùng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch là tốt nhất. Khi muốn sử dụng thuốc hãy tới các cơ sở y tế uy tín hoặc bệnh viện để đảm bảo an toàn.
Thông thường, thuốc sẽ được truyền bằng máy bơm truyền liên trục, chạy chậm trong 12 giờ. Trong quá trình thực hiện người bệnh cần được theo dõi nhịp thở, huyết áp, nồng độ oxy hoặc các dấu nhiệu sinh tồn khác.
2. Nên làm gì khi dùng thuốc Abbokinase quá liều?
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
3. Các tác dụng phụ gặp phải khi dùng thuốc?
Nếu sau khi dùng thuốc bạn gặp phải các dấu hiệu như: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, họng hoặc lưỡi…hãy nhanh tay gọi cấp cứu hoặc tới các cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
Gọi bác sĩ ngay nếu bạn có dấu hiệu chảy máu bên trong cơ thể, chẳng hạn như:
- Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu (chảy máu cam, chảy máu nướu răng, chảy máu từ vết thương, vết mổ, ống thông hoặc kim tiêm)
- Phân có máu hoặc màu như hắc ín, ho ra máu hoặc nôn mửa giống bã cà phê
- Nước tiểu có màu đỏ hoặc màu hồng
- Tê hoặc suy nhược đột ngột (đặc biệt ở một bên của cơ thể), nhức đầu dữ dội đột ngột, nói lắp, các vấn đề với tầm nhìn hoặc cân bằng
Bạn cũng nên gọi bác sĩ ngay nếu mắc các tình trạng sau:
- Đau ngực hoặc cảm giác nặng ngực, đau lan ra hàm hoặc vai, buồn nôn, ra mồ hôi, cảm giác bị bệnh
- Sốt, ớn lạnh, các triệu chứng cúm, buồn nôn, nôn mửa, đau lưng, đau bụng
- Sưng phù, tăng cân, ít hoặc không đi tiểu
- Ngón tay hoặc ngón chân có màu đỏ hoặc bầm tím
- Thở yếu hay nông, môi hoặc móng tay có màu xanh
- Huyết áp cao nguy hiểm (nhức đầu, mờ mắt, ù trong tai, lo lắng, hoang mang, đau ngực, khó thở, tim đập không đều, co giật)
- Viêm tụy (đau dữ dội ở phần bụng phía trên lan ra sau lưng, buồn nôn và nôn mửa, nhịp tim nhanh)
Lưu ý: Những dấu hiệu kể trên chưa phải là biểu hiện đầy đủ khi dùng thuốc gây ra nên bạn hãy theo dõi và báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện biểu hiện bất thường nhé.
4. Nên lưu ý gì khi dùng Abbokinase?
Không nên dùng thuốc nếu bị:
- Xuất huyết nội tại
- Khối u não
- Phình động mạch não
- Rối loạn chảy máu hoặc đông máu
- Tăng huyết áp động mạch
- Nếu bạn đã mắc một trường hợp khẩn cấp y tế gần đây cần phải hồi sức tim phổi
- Nếu bạn bị đột quỵ, phẫu thuật não hoặc phẫu thuật cột sống trong trong 2 tháng qua
5. Người mang thang, cho con bú có dùng được thuốc Abbokinase không?
Hiện nay chưa có bất cứ một thông báo nào nói về rủi ro khi mang thai, cho con bú dùng thuốc Abbokinase. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ điều trị nhé.
6. Thuốc Abbokinase có thể tương tác với những loại thuốc nào?
Thuốc Abbokinase có thể tương tác với các loại thuốc khác, đặc biệt là:
- NSAID (thuốc kháng viêm không steroid) – aspirin, ibuprofen (Advil®, Motrin®), naproxen (Aleve®), celecoxib, diclofenac, indomethacin, meloxicam và những thuốc khác
- Thuốc sử dụng để ngăn ngừa huyết khối – dabigatran, dalteparin, desirudin, enoxaparin, fondaparinux, tinzaparin, warfarin, coumadin.
7. Thuốc Abbokinase tương tác với những thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, thuốc lá và rượu bia luôn tương tác với các loại thuốc. Do đó, hãy tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ điều trị.
8. Cách bảo quản thuốc Abbokinase tốt nhất?
Thuốc nên bảo quản ở nhiệt độ 2 – 8 độ C, tránh ẩm và tránh ánh nắng mặt trời. Ngoài ra, bạn hãy đọc hướng dẫn bảo quản trên bao bì và ý kiến của dược sĩ.
Như vậy, trên đây là thông tin về thuốc Abbokinase rất đầy đủ và chi tiết. Mong rằng, nguồn tin này sẽ hữu ích với bạn!
>> Xem thêm: Thuốc Abamune: Thành phần, liều dùng, giá bán và tác dụng phụ gây ra
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!