Thông tin về thuốc Acenocoumarol: Thành phần, công dụng, liều dùng và những lưu ý quan trọng bạn nên biêt
Nội dung chính
Thuốc Acenocoumarol có công dụng như thế nào và cách dùng ra sao… Thời gian gần đây Acenocoumarol nhận được sự quan tâm của không ít người. Do đó, trong nội dung bài viết sau chúng tôi sẽ chia sẻ một số thông tin quan trọng về sản phẩm này để bạn có thêm hiểu biết và sử dụng thuốc hiệu quả.
Thông tin chung về thuốc Acenocoumarol
1. Thành phần chính của thuốc Acenocoumarol
- Acenocumarol (Balan)
- Acitrom (IN)
- Ascuma (Phần lan)
- Minisintrom lmg (Ciba-Geigy)
- Neo-Sintrom (Geigy)
- Sinthrom (UK)
- Sintrom (Geigy)
- Syncumar (Hungarì)
2. Dạng bào chế, đóng gói
- Dạng bào chế: Dạng viên nén
- Đóng gói: Viên nén 1 mg và 4 mg
3. Xuất xứ, nhà sản xuất
- Xuất xứ: Đang cập nhật
- Nhà sản xuất: Novartis
Công dụng chính của Thuốc Acenocoumarol
Thuốc Acenocoumarol với thành phần dẫn xuất coumarin có tác dụng chống đông máu theo kiểu đối kháng vitamin K (do ức chế quá trình tổng hợp ở gan những dạng có hoạt tính của các yếu tố đông máu II, VII, IX và X bằng cách thay thế cho vitamin K).
Đối tượng sử dụng
Thuốc Acenocoumarol được dùng trong các trường hợp:
- Bệnh tim gây tắc mạch: Dự phòng biến chứng huyết khối tắc mạch do rung nhĩ, bệnh van hai lá, van nhân tạo.
- Nhồi máu cơ tim: Dự phòng biến chứng huyết khối tắc mạch trong nhồi máu cơ tim biến chứng như huyết khối trên thành tim, rối loạn chức năng thất trái nặng, loạn động thất trái gây tắc mạch khi điều trị tiếp thay cho heparin. Dự phòng tái phát nhồi máu cơ tim khi không dùng được aspirin.
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và nghẽn mạch phổi và dự phòng tái phát khi thay thế tiếp cho heparin.
- Dự phòng huyết khối tĩnh mạch, nghẽn mạch phổi trong phẫu thuật khớp háng.
- Dự phòng huyết khối trong ống thông.
Hướng dẫn sử dụng và liều dùng
Tùy tình trạng người bệnh và kết quả INR có thể uống 1 – 8 mg/ngày (INR thường nên duy trì trong khoảng 2 – 3).
Lưu ý khi sử dụng Thuốc Acenocoumarol
Tránh dùng các thuốc chống viêm không steroid (như dẫn xuất pyrazol, salicylic) với liều cao và miconazol cho bệnh nhân đang dùng thuốc.
Một số câu hỏi về thuốc Thuốc Acenocoumarol
1. Thuốc Acenocoumarol gây ra tác dụng phụ gì?
Giống như tất cả các loại thuốc, acenocoumarol có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải.
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ sau đây hãy báo cho bác sĩ:
- Chảy máu bất thường;
- Chảy máu nướu răng;
- Bầm tím không rõ nguyên nhân hoặc chảy máu cam;
- Ra máu nhiều trong thời kì kinh nguyệt;
- Chảy máu nhiều từ vết cắt hoặc vết thương.
Các dấu hiệu chảy máu bên trong cơ thể như:
- Đau dạ dày hoặc đau bụng;
- Đau lưng;
- Có máu trong nước tiểu;
- Phân có máu hoặc có màu đen;
- Ho ra máu;
- Chóng mặt;
- Đau đầu nặng;
- Đau hay cứng khớp;
- Tầm nhìn bị mờ.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
2. Thuốc Acenocoumarol chống chỉ định với những đối tượng nào?
- Tạng chảy máu; các tổn thương ở bộ phận có thể gây chảy máu.
- Mới tiến hành phẫu thuật về thần kinh hoặc ở mắt.
- Suy gan hoặc thận nặng.
- Tăng huyết áp ác tính.
- Các tai biến mạch não (trừ trường hợp huyết khối toàn thân).
- Những lưu ý khi dùng Acenocoumarol cho các trường hợp đặc biệt
- Nên tránh dùng cho phụ nữ có thai, nhất là trong 3 tháng đầu và 15 ngày cuối thời gian thai nghén trừ những trường hợp không dùng được heparin và do thầy thuốc quyết định. Vì thuốc chuyển vào sữa mẹ, nên sản phụ không được cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
3. Thuốc Acenocoumarol có tốt không?
- Thuốc Acenocoumarol mang lại hiệu quả cao và được người tiêu dùng trong nước ưa chuộng.
- Thuốc mang lại hiệu quả cao, nhanh chóng.
- Khi sử dụng Acenocoumarol có thể ngăn chặn các khối máu lớn lên và ngăn các khối máu lớn này gây ra vấn đề nghiêm trọng hơn.
4. Tương tác của thuốc Acenocoumarol như thế nào?
Rất nhiều thuốc có thể tương tác với thuốc kháng vitamin K nên cần theo dõi người bệnh 3 – 4 ngày sau khi thêm hay bớt thuốc phối hợp.
5. Nên bảo quản thuốc Acenocoumarol như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
6. Nên làm gì trong trường hợp dùng thuốc quá liều?
Xử trí quá liều thường căn cứ vào INR và các dấu hiệu chảy máu, các biện pháp điều chỉnh phải tuần tự để không gây nguy cơ huyết khối. Nếu đã dừng thuốc chống đông nhưng không dùng vitamin K, cần xét nghiệm lại INR 2 – 3 ngày sau để đảm bảo rằng INR đã xuống.
INR < 5, ở mức điều trị, người bệnh không có biểu hiện chảy máu hoặc không cần hiệu chỉnh nhanh đông máu trước phẫu thuật: Bỏ 1 lần uống thuốc, rồi lại tiếp tục điều trị với liều thấp hơn khi đã đạt
INR mong muốn. Nếu INR rất gần với INR mong muốn, thì giảm liều mà không cần phải bỏ lần uống thuốc.
5 < INR < 8, không có biểu hiện chảy máu khác ngoài chảy máu lợi hoặc chảy máu cam: Bỏ 1 hoặc 2 lần uống thuốc, đo INR thường xuyên hơn rồi khi đã đạt INR mong muốn, uống lại thuốc với liều thấp hơn.
5 < INR < 8, có chảy máu nhẹ: Ngừng thuốc, cho dùng vitamin K từ 1 – 3 mg theo đường truyền tĩnh mạch chậm. Chỉ dùng lại acenocoumarol khi INR < 5,0.
INR > 8, không có chảy máu: Ngừng acenocoumarol, cho uống 1 – 5 mg phytomenadiol (vitamin K1) (sử dụng dạng thuốc tiêm thay cho đường uống). Sau 24 giờ, nếu INR vẫn cao thì lặp lại điều trị với vitamin K. Chỉ dùng lại acenocoumarol khi INR < 5,0.
INR > 8, chảy máu nhẹ: Ngừng thuốc, cho dùng vitamin K từ 1 – 3 mg theo đường tiêm tĩnh mạch chậm. Sau 24 giờ nếu INR vẫn cao thì lặp lại liều vitamin K. Chỉ dùng lại acenocoumarol khi INR < 5,0.
Trong trường hợp có biểu hiện chảy máu nặng hoặc quá liều nặng (thí dụ INR > 20): Ngừng thuốc, tiêm tĩnh mạch chậm 5 mg vitamin K, cho dùng hỗn hợp prothrombin khô (yếu tố II, VII, IX và X) 25 – 50 đơn vị/kg (nếu không có hỗn hợp prothrombin khô thì thay thế bằng huyết tương tươi đông lạnh 15 ml/kg nhưng hiệu quả sẽ kém hơn). Không nên dùng kèm yếu tố VIIa trong trường hợp cấp cứu đảo ngược tác dụng chống đông.
Trường hợp ngộ độc do tai nạn thì cũng phải đánh giá theo INR và biểu hiện biến chứng chảy máu. Phải đo INR nhiều ngày sau đó (2 – 5 ngày), có tính đến nửa đời kéo dài của thuốc chống đông máu.
Dùng vitamin K để hiệu chỉnh tác dụng của thuốc chống đông máu.
6. Nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
7. Thuốc Acenocoumarol có giá bao nhiêu tiền?
Hiện nay thuốc Acenocoumarol được bán rộng rãi trên thị trường với mức giá là 80.000đ/hộp.
Mong rằng những thông tin về thuốc Acenocoumarol ở trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về sản phẩm cũng như sử dụng thuốc hiệu quả hơn. Hãy sử dụng thuốc theo chỉ dẫn để đạt được hiệu quả điều trị bệnh tốt nhất nhé!
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!